Your shopping cart is empty!
DN
|
Đường kính ngoài
Outside Diameter
(mm)
|
Áp suất danh nghĩa = PN (bar)/ Pressure Nor minal
Bề dày thành ống = e (mm)/ Wall Thickness |
||||||
PN4
|
PN5
|
PN6
|
PN7
|
PN8
|
PN9
|
PN10
|
||
110
|
110.2
|
2.2
|
3.0
|
3.6
|
–
|
–
|
–
|
5.3
|
130
|
130.0
|
2.8
|
3.5
|
4.0
|
4.5
|
–
|
–
|
–
|
140
|
140.2
|
2.8
|
3.5
|
4.0
|
5.0
|
–
|
6.5
|
6.7
|
160
|
160.4
|
–
|
–
|
4.7
|
–
|
6.2
|
–
|
7.7
|
200
|
200.0
|
4.0
|
–
|
5.9
|
–
|
–
|
–
|
9.6
|
225
|
225.3
|
–
|
–
|
6.6
|
–
|
–
|
–
|
10.8
|
250
|
250.4
|
6.2
|
–
|
7.3
|
–
|
–
|
–
|
11.9
|
280
|
280.5
|
–
|
–
|
8.2
|
–
|
–
|
–
|
13.4
|
315
|
315.4
|
8.0
|
–
|
9.2
|
–
|
–
|
–
|
15.0
|
400
|
400.2
|
9.0
|
–
|
11.7
|
–
|
–
|
–
|
19.1
|
1. Sản phẩm ống nhựa uPVC và phụ kiện do Đạt Hoà sản xuất luôn đạt và vượt các đặt tính cơ lý hoá :
Tính chất vật lý
|
Đơn vị tính
|
uPVC
|
Tỷ trọng
|
g/cm³
|
1,35 – 1,45
|
Hệ số giãn nở nhiệt
|
mm/m°C
|
0,08
|
Độ bền kéo đứt
|
N/mm²
|
50
|
Nhiệt độ làm việc tối đa
|
°C
|
45
|
Mô – Đun đàn hồi
|
N/mm²
|
3.000
|
Điểm mềm Vicat
|
°C
|
75
|
Điện trở suất bề mặt
|
Ω
|
10¹³
|
Nhiệt độ ( °C )
|
Hệ số giảm áp ( f )
|
<= 25
|
1
|
<= 35
|
0.87
|
<= 45
|
0.63
|
Để biết thêm thông tin chi tiết hoặc liên hệ mua hàng
Quý khách vui lòng liên hệ:
Tel: 04 22109666 Email : capnuocsachvietnam@gmail.com
Hotline: Mr. Cường : 0912251666
Website: www.VatTuNuoc.vn